XTransfer
  • Sản phẩm và Dịch vụ
  • Về chúng tôi
  • Trung tâm trợ giúp
Tiếng Việt
Tạo tài khoản

Tỷ giá chuyển đổi từ 1 Đô la Mỹ sang Peso Chilê

USD sang CLP  Phân tích dự đoán bằng AI

XTransfer là nền tảng tài chính thương mại quốc tế B2B hàng đầu của Trung Quốc, cung cấp giải pháp thu quốc tế an toàn, tiện lợi và chi phí thấp cho các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ, không phí mở tài khoản, không phí giao dịch. Thông qua dự báo AI, giúp bạn nắm bắt chính xác các điểm ngoặt xu hướng và cung cấp tham chiếu hữu ích cho chiến lược giao dịch. Tỷ giá hiện tại có thể tra cứu trực tuyến; để biết phân tích AI chi tiết, vui lòng nhấp vào bên dưới để xem thêm.

Tìm hiểu thêm

Tính đến ngày 2025.08.12

Độ tin cậy AI:Trung bình
Tâm lý thị trường:Lạc quan thận trọng
Yếu tố chính:Chính sách Fed
Độ biến động gần đây:Trung bình
Mức hỗ trợ tiềm năng:--
Dự báo xu hướng:Ổn định trong ngắn hạn
Khoảng thời gian dự báo:Ngắn hạn
Khuyến nghị:Hành động thận trọng
Tóm tắt kỹ thuật:Thiếu tín hiệu hướng rõ rệt
Mức kháng cự tiềm năng:--

Phân tích AI chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng đánh giá theo thực tế.

USD sang CLP

Số tiền
Kết quả

1 USD = 966.3 CLP

Tỷ giá hối đoái vào 01:30

Gửi tiền
advertisement banner

Người dùng mới có thể nhận hạn mức quy đổi miễn phí lên đến 200.000

Nhận miễn phí ngay

Xu hướng tỷ giá hối đoái lịch sử 1 Đô la Mỹ sang Peso Chilê

1 USD = -- CLP

Tỷ giá hối đoái vào 01:30

USD - CLP+0%
Lịch sử
7D
1M
3M
Invalid DateInvalid Date

Tỷ giá hối đoái sang các loại tiền tệ khác

USD
USD
CLP
CLP
CNY
CNY
HKD
HKD
EUR
EUR
KRW
KRW
AUD
AUD
CAD
CAD
GBP
GBP
JPY
JPY
NZD
NZD
SGD
SGD
CHF
CHF
DKK
DKK
SEK
SEK
NOK
NOK
IDR
IDR
THB
THB
ZAR
ZAR
MYR
MYR
SAR
SAR
RON
RON
HUF
HUF
ILS
ILS
PLN
PLN
TRY
TRY
AED
AED
CZK
CZK
NGN
NGN
KES
KES
PHP
PHP
VND
VND
MXN
MXN
BOB
BOB
COP
COP
HNL
PEN
PEN
TZS
TZS
GHS
GHS
ZMW
ZMW
UGX
UGX
BRL
BRL
MNT
MNT
PYG
PYG
CRC
CRC
UAH
UAH
XOF
XOF
XAF
XAF
GNF
GNF
ISK
IQD
IQD
INR
INR
MGA
MGA
KWD
SSP
SSP
NPR
NPR
MAD
MAD
RUB
RUB
GTQ
DOP
DOP
ETB
ETB
BIF
BIF
MMK
MMK
JOD
JOD
TWD
BWP
BWP
GEL
GEL
JMD
PKR
PKR
LKR
LKR
UYU
UYU
BDT
BDT
GMD
GMD
ARS
ARS
RWF
RWF
HTG
HTG
1 USD955.887.16517.76110.848621,375.741.52191.36580.73124146.941.66921.2720.800986.33349.490910.12916,206.3832.14917.5834.20673.72114.3048336.153.38963.618440.413.642220.8091,532.52128.456.79826,157.4418.5236.73313,997.9726.2213.46332,489.4811.5223.13,528.375.46513,573.067,367.41492.740.098560.68560.688,496.38123.211,310.4587.2814,289.880.305775,381.51139.639.058879.7927.67160.149138.982,917.994,466.220.70929.96811.7862.6311159.98280.33299.9439.491121.1967.3511,262.791,436.23130.47
10 USD9,558.871.65177.6118.486213,757.415.21913.6587.31241,469.416.69212.728.009863.33494.909101.29162,063.8321.49175.8342.06737.21143.0483,361.533.89636.184404.136.422208.0915,325.21,284567.98261,574.4185.2367.33139,979.7262.2134.63324,894.8115.223135,283.754.65135,730.673,674.14,927400.985,606.85,606.884,963.81,232.113,104.5872.8142,898.83.057753,815.11,396.390.588797.9276.71601.491,389.829,179.944,662.27.09299.68117.8626.3111,599.82,803.32,999.4394.911,211.9673.5112,627.914,362.31,304.7
25 USD23,897179.1275194.027521.215534,393.538.047534.14518.2813,673.541.7331.820.0245158.335237.2725253.225405,159.5803.725439.575105.167593.0275107.628,403.7584.7490.461,010.2591.055520.22538,3133,2101,419.95653,936463.075168.327599,949.25655.52586.582562,237288577.588,209.25136.627589,326.5184,185.2512,317.51,002.4514,01714,017212,409.53,080.2532,761.252,182.025107,2477.64425134,537.753,490.75226.471,994.8191.7751,503.7253,474.572,949.75111,655.517.725749.2294.6565.77753,999.57,008.257,498.5987.2753,029.751,683.77531,569.7535,905.753,261.75
50 USD47,794358.255388.05542.43168,78776.09568.2936.5627,34783.4663.640.049316.67474.545506.45810,3191,607.45879.15210.335186.055215.2416,807.5169.48180.922,020.5182.111,040.4576,6266,4202,839.91,307,872926.15336.655199,898.51,311.05173.165124,4745761,155176,418.5273.255178,653368,370.524,6352,004.928,03428,034424,8196,160.565,522.54,364.05214,49415.2885269,075.56,981.5452.943,989.6383.553,007.456,949145,899.5223,31135.451,498.4589.3131.5557,99914,016.514,9971,974.556,059.53,367.5563,139.571,811.56,523.5
100 USD95,588716.51776.1184.862137,574152.19136.5873.12414,694166.92127.280.098633.34949.091,012.91,620,6383,214.91,758.3420.67372.11430.4833,615338.96361.844,041364.222,080.9153,25212,8405,679.82,615,7441,852.3673.31399,7972,622.1346.33248,9481,1522,310352,837546.51357,306736,74149,2704,009.856,06856,068849,63812,321131,0458,728.1428,98830.577538,15113,963905.887,979.2767.16,014.913,898291,799446,62270.92,996.81,178.6263.1115,99828,03329,9943,949.112,1196,735.1126,279143,62313,047
500 USD477,9403,582.553,880.55424.31687,870760.95682.9365.6273,470834.6636400.493,166.74,745.455,064.58,103,19016,074.58,791.52,103.351,860.552,152.4168,0751,694.81,809.220,2051,821.110,404.5766,26064,20028,39913,078,7209,261.53,366.551,998,98513,110.51,731.651,244,7405,76011,5501,764,1852,732.551,786,5303,683,705246,35020,049280,340280,3404,248,19061,605655,22543,640.52,144,940152.8852,690,75569,8154,529.439,8963,835.530,074.569,4901,458,9952,233,110354.514,9845,8931,315.5579,990140,165149,97019,745.560,59533,675.5631,395718,11565,235
1000 USD955,8807,165.17,761.1848.621,375,7401,521.91,365.8731.24146,9401,669.21,272800.986,333.49,490.910,12916,206,38032,14917,5834,206.73,721.14,304.8336,1503,389.63,618.440,4103,642.220,8091,532,520128,40056,79826,157,44018,5236,733.13,997,97026,2213,463.32,489,48011,52023,1003,528,3705,465.13,573,0607,367,410492,70040,098560,680560,6808,496,380123,2101,310,45087,2814,289,880305.775,381,510139,6309,058.879,7927,67160,149138,9802,917,9904,466,22070929,96811,7862,631.1159,980280,330299,94039,491121,19067,3511,262,7901,436,230130,470
5000 USD4,779,40035,825.538,805.54,243.16,878,7007,609.56,8293,656.2734,7008,3466,3604,004.931,66747,454.550,64581,031,900160,74587,91521,033.518,605.521,5241,680,75016,94818,092202,05018,211104,0457,662,600642,000283,990130,787,20092,61533,665.519,989,850131,10517,316.512,447,40057,600115,50017,641,85027,325.517,865,30036,837,0502,463,500200,4902,803,4002,803,40042,481,900616,0506,552,250436,40521,449,4001,528.8526,907,550698,15045,294398,96038,355300,745694,90014,589,95022,331,1003,545149,84058,93013,155.5799,9001,401,6501,499,700197,455605,950336,7556,313,9507,181,150652,350
10000 USD9,558,80071,65177,6118,486.213,757,40015,21913,6587,312.41,469,40016,69212,7208,009.863,33494,909101,290162,063,800321,490175,83042,06737,21143,0483,361,50033,89636,184404,10036,422208,09015,325,2001,284,000567,980261,574,400185,23067,33139,979,700262,21034,63324,894,800115,200231,00035,283,70054,65135,730,60073,674,1004,927,000400,9805,606,8005,606,80084,963,8001,232,10013,104,500872,81042,898,8003,057.753,815,1001,396,30090,588797,92076,710601,4901,389,80029,179,90044,662,2007,090299,680117,86026,3111,599,8002,803,3002,999,400394,9101,211,900673,51012,627,90014,362,3001,304,700
USDUSD
Đồng Đô la Mỹ, thường được gọi là USD, là đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ và đóng một vai trò quan trọng trong Nền Kinh Tế toàn cầu. Giới thiệu đồng tiền USD với tư cách là một cầu thủ quan trọng trong thương mại quốc tế và Tài Chính, trong đó nó chiếm gần 48% tất cả các khoản thanh toán nhanh vào giữa năm 2024. Hơn nữa, đồng USD đóng vai trò là đồng tiền dự trữ toàn cầu quan trọng, bao gồm 58.36% Dự Trữ Ngoại Hối chính thức vào cuối năm 2022. Sự thống trị của nó được nhấn mạnh hơn nữa bởi sự th...
Nhấn để đọc
CLPCLP
Thị trường tài chính của Chile vào năm 2025 cho thấy những thay đổi lớn đối với đồng tiền CLP. Đồng peso Chile giảm 6.18% giá trị trong năm nay. Tỷ lệ USD/CLP là 967.34 vào ngày 15 tháng 7 năm 2025. Một số chỉ số quan trọng ảnh hưởng đến thị trường:Chỉ báoGiá trịNgàyTỷ giá USD/CLP967.34Ngày 15 tháng 7 năm 2025Tỷ lệ Lạm Phát Chile4.10%Tháng 6 năm 2025Lãi suất Chile5.00%Tháng 6 năm 2025Tăng giá đồng (ytd)+ 24.27%Tháng 7 năm 2025Xem CLP rất quan trọng đối với các nhà đầu tư và công ty. Xu hướng thị...
Nhấn để đọc

Lợi Thế Của Chúng Tôi

    Chuyển đổi tiền tệ trực tuyến 24/7 theo thời gian thực

    Chuyển đổi tiền tệ trực tuyến 24/7 theo thời gian thực

    Chuyển đổi mọi lúc mọi nơi, kể cả ngày lễ, cuối tuần và buổi tối

    Luôn sẵn sàng tiếp cận tỷ giá tốt nhất

    Luôn sẵn sàng tiếp cận tỷ giá tốt nhất

    Tận hưởng việc trao đổi an toàn và tuân thủ với tỷ lệ cạnh tranh không mất phí đổi tiền

    Lệnh giới hạn ngoại hối

    Lệnh giới hạn ngoại hối

    Thiết lập lệnh giới hạn để tự động chuyển đổi theo tỷ giá ưu tiên

Câu hỏi thường gặp

Làm cách nào để chuyển đổi tiền của tôi với tỷ giá tốt nhất?

Để đổi một loại tiền tệ này sang loại tiền tệ khác, chỉ cần nhập số tiền của bạn vào công cụ chuyển đổi tiền tệ thân thiện với người dùng của chúng tôi. Công cụ này sẽ tính toán bằng cách sử dụng tỷ giá hối đoái mới nhất. Ví dụ: nếu 1 đô la Mỹ có thể được đổi sang 2 euro, đó là tỷ giá mà công cụ này sẽ sử dụng để chuyển đổi đô la của bạn sang euro và ngược lại.

Tôi có thể tìm tỷ giá hôm nay cho 1 Đô la Mỹ sang Peso Chilê ở đâu?

Sử dụng công cụ tiện ích của chúng tôi để xem tỷ giá 1 Đô la Mỹ sang Peso Chilê hôm nay hoặc tỷ giá trong quá khứ. Nó giúp bạn lên kế hoạch thời điểm thanh toán quốc tế để có tỷ giá tốt nhất, giảm chi phí chuyển tiền và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

Tại sao tỷ giá hối đoái biến động?

Tỷ giá hối đoái biến động chủ yếu do sự kết hợp của nhiều yếu tố như hoạt động kinh tế toàn cầu, tâm lý thị trường, biến động lãi suất, lạm phát, cán cân thương mại và chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương. Ví dụ, khi một quốc gia có nền kinh tế mạnh và lãi suất tăng, sẽ thu hút được nhiều vốn đầu tư nước ngoài, từ đó đẩy giá trị đồng tiền tăng lên. Ngược lại, bất ổn chính trị hoặc kinh tế suy yếu có thể dẫn đến việc mất giá đồng tiền. Sự thay đổi trong kỳ vọng của thị trường và các hoạt động đầu cơ cũng thường làm gia tăng biến động tỷ giá trong ngắn hạn.

Tôi có thể tìm tỷ giá hôm nay của 1USD sang CLP ở đâu?

Sử dụng công cụ tiện lợi của chúng tôi để xem tỷ giá 1USD sang CLP hôm nay hoặc tỷ giá trong quá khứ. Nó sẽ giúp bạn lên kế hoạch thời điểm thanh toán quốc tế để có được tỷ giá tốt nhất, giảm chi phí chuyển tiền và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

Làm thế nào để sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tuyến để tìm 1Đô la Mỹ sang Peso Chilê?

Người dùng chỉ cần nhập số tiền vào bộ chuyển đổi tiền tệ trực tuyến, ví dụ 1, sau đó chọn đơn vị tiền tệ nguồn (USD) và tiền tệ đích (CLP) từ menu thả xuống. Không cần nhấp vào nút nào khác, hệ thống sẽ tự động tính toán và hiển thị tỷ giá hối đoái theo thời gian thực cho 1Đô la Mỹ sang Peso Chilê. Ngoài ra, hệ thống còn cung cấp phân tích AI cho cặp tiền tệ, biểu đồ xu hướng tỷ giá lịch sử và so sánh tỷ giá từ các nguồn dữ liệu khác nhau để giúp người dùng hiểu rõ hơn về tình hình đổi tiền và đưa ra quyết định hợp lý.

Làm thế nào để thực hiện thanh toán xuyên biên giới quốc tế một cách tiện lợi?

Bạn có thể thực hiện thanh toán xuyên biên giới một cách thuận tiện qua chuyển khoản quốc tế. Trước khi thực hiện chuyển tiền xuyên biên giới, bạn có thể cần tra cứu mã Swift của ngân hàng, điều này có thể thực hiện bằng công cụ tra cứu mã Swift trên trang web chính thức. Hiện tại, bạn cũng có thể thực hiện thanh toán xuyên biên giới thông qua XTransfer, chúng tôi cung cấp dịch vụ thanh toán quốc tế tiện lợi và an toàn hơn, đặc biệt khi bạn chuyển tiền cho các doanh nghiệp ở Trung Quốc.

Việc chuyển tiền trực tuyến qua XTransfer có thực sự an toàn không?

XTransfer hoàn toàn an toàn. Quỹ của bạn được bảo vệ bởi các biện pháp bảo mật hàng đầu của chúng tôi để đảm bảo mỗi giao dịch đều được bảo vệ. Nếu xảy ra chậm trễ, chúng tôi sẽ hoàn lại phí dịch vụ để bù đắp thiệt hại cho bạn.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Dữ liệu tỷ giá hiển thị trên trang này được thu thập từ nguồn công khai và chỉ để tham khảo. Do tỷ giá thay đổi liên tục, XTransfer không đảm bảo độ chính xác và kịp thời của dữ liệu. Vui lòng tham khảo tỷ giá thực tế từ ngân hàng, tổ chức liên quan hoặc hệ thống giao dịch làm chuẩn.